単語:tác nhân
意味:因子、要因、原因
類義語:nguyên nhân(原因)、yếu tố(要素)
対義語:hệ quả(結果)、hậu quả(結末)
解説:
「tác nhân」は、特に何かを引き起こす原因や要因を指す単語です。日常会話や科学的な文脈でよく使われます。医学や心理学の分野では、病気の原因や症状を引き起こす要因について話すときに用いられることが多いです。また、一般的に事件や状況の発生に関与しているものを指す場合もあります。「tác nhân」には、悪い影響を及ぼす否定的なニュアンスがあることもありますが、中立的に使用されることもあります。具体的な原因を考える際、その複雑さを踏まえて「tác nhân」を使うと良いでしょう。
例文:
・例文1:Các tác nhân gây ra bệnh tiểu đường rất đa dạng và phức tạp.
・例文2:Mỗi tác nhân trong việc hình thành thói quen xấu đều cần được xem xét kỹ lưỡng.
・例文3:Tác nhân từ môi trường có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người.
・例文4:Nghiên cứu này đã chỉ ra nhiều tác nhân tâm lý ảnh hưởng đến quyết định của con người.
・例文5:Các tác nhân kinh tế cần được phân tích để hiểu rõ hơn về tình hình thị trường.