単語:ác liệt
意味:激しい、厳しい
類義語:khốc liệt (残酷な、厳しい)
対義語:nhẹ nhàng (穏やかな、優しい)
解説: "ác liệt"は、主に戦いや競争などの場面で使われ、非常に激しいまたは過酷な状況を指します。この言葉は、特に感情や衝突が強い場合に使われ、物事の激しさを強調します。類義語の "khốc liệt"も同様の意味を持ちますが、より残酷さや厳しさを強調されることがあります。対義語の "nhẹ nhàng"は、その反対の意味を持ち、穏やかで優しい状況を指します。
例文:
・Cuộc chiến tranh vừa qua thật ác liệt, để lại nhiều hậu quả nặng nề cho đất nước.
(最近の戦争は非常に激しく、国に多くの重い結果を残しました。)
・Trận bóng đá tối qua diễn ra trong một bầu không khí ác liệt giữa hai đội.
(昨晩のサッカーの試合は、2チーム間の激しい雰囲気の中で行われました。)
・Các cuộc cạnh tranh trong kinh doanh hiện nay rất ác liệt và đòi hỏi sự đổi mới không ngừng.
(今日のビジネス競争は非常に激しく、絶えず革新を求められています。)
・Mặc dù trận đấu ác liệt, đội của chúng tôi vẫn giữ được tinh thần lạc quan.
(試合が激しかったにもかかわらず、私たちのチームは楽観的な精神を保ちました。)
・Để thành công trong một thế giới ác liệt như hiện nay, bạn cần kiên cường và linh hoạt.
(現在の激しい世界で成功するためには、あなたはしっかりと柔軟性を持っている必要があります。)