単語:độc quyền
意味:独占、専有
類義語:độc chiếm (独占する)
対義語:công khai (公開)
解説:
「độc quyền」は、特定の権利や利益を特定の者が独占的に持つことを指します。例えば、企業が市場で特定の商品やサービスの提供権を独占する場合、その企業は「độc quyền」を持っていると言えます。この語はビジネスや法律の文脈でよく使用され、特定の商材について話す際に重要な概念です。「độc chiếm」は、個人または集団が他者のものを占有することを強調する言葉であり、悩ましい状況や競争を生み出す要因ともなります。
例文:
・Công ty đó có độc quyền đối với sản phẩm mới này, điều này giúp họ thu được lợi nhuận cao.
(その会社はこの新製品に対して独占権を持っており、高い利益を得ることができています。)
・Việc độc quyền của một doanh nghiệp có thể gây hại cho sự cạnh tranh trên thị trường.
(企業の独占は市場の競争に悪影響を及ぼす可能性があります。)
・Chúng ta cần thiết lập các quy định để ngăn chặn tình trạng độc quyền không lành mạnh.
(私たちは、不健全な独占を防ぐための規制を設ける必要があります。)