単語:hình tam giác
意味:三角形
類義語:tam giác
対義語:hình tròn(円形)
解説:hình tam giácは、三つの辺と三つの角を持つ多角形で、幾何学的な基本形状の一つです。三角形には、鋭角三角形、直角三角形、鈍角三角形の3種類があります。三角形は、他の形状に比べて安定性が高く、建築や工業デザイン、数学において重要な役割を果たします。類義語の「tam giác」は、特に日常会話では一般的によく使われる単語であり、「hình tam giác」はより専門的な用語です。また、対義語の「hình tròn」は、円形の形状を示し、三角形とは全く異なる特徴を持つ形状です。
例文:
・Trong hình học, một hình tam giác có ba cạnh và ba góc.
(幾何学では、三角形は三つの辺と三つの角を持っています。)
・Tam giác đều là một hình tam giác mà ba cạnh đều bằng nhau.
(正三角形は、三つの辺がすべて等しい三角形です。)
・Khi xây dựng, người ta thường sử dụng hình tam giác để tạo ra kết cấu vững chắc.
(建築では、三角形を使用して頑丈な構造を作ることがよくあります。)
・Trong toán học, có rất nhiều định lý liên quan đến hình tam giác, như định lý Pythagore.
(数学では、三角形に関連する多くの定理があり、ピタゴラスの定理などがあります。)
・Hình tam giác có trong logo nhiều công ty để thể hiện sự kiên định và phát triển.
(三角形は、多くの企業のロゴに使用され、堅実さと成長を表しています。)