単語:thân hình
意味:体の形。人間や動物の体の全体的なフォルムや寸法を指す。
類義語:hình thể(形体)、cơ thể(身体)
対義語:tâm hồn(精神)、tinh thần(精神的な存在)
解説:thân hìnhは、身体の肉体的な面を強調する言葉です。この単語は、特に美しさや健康状態を評価する際によく使用されます。例えば、デモンストレーションやフィットネスに関連する文脈で使われることが多いです。また、hình thểはより物理的な形を指し、cơ thểは身体全体を意味します。つまり、thân hìnhは特に視覚的な印象を与えるための言葉として使うことが多いです。
例文:
・Cô ấy có một thân hình rất đẹp và cân đối, khiến mọi người đều ngưỡng mộ.(彼女はとても美しく均整の取れた体を持っており、誰もが彼女を称賛します。)
・Nhiều người chăm sóc thân hình của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên.(多くの人々は定期的に運動することで自分の体をケアしています。)
・Thân hình khỏe mạnh là điều quan trọng để sống một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc.(健康的な体は、長く幸せな生活を送るために重要です。)
・Trong ngành thời trang, thân hình của người mẫu thường được xem là tiêu chuẩn đánh giá.(ファッション業界では、モデルの体型が基準と見なされることが多いです。)