単語:hình thức
意味:形、形式、外観、状態
類義語:dạng, kiểu, phương thức
対義語:nội dung (内容)
解説:
「hình thức」は、物理的な形状や構造、あるいは物事の表面的な側面や形式を指します。この語はまた、さまざまな状況や文脈で「形式」や「方法」を表す際にも使用されます。「hình thức」は、一般的にあくまで外見的な要素に焦点を当てているため、内容や実質に関連する「nội dung」とは対義的な関係にあります。類義語の「dạng」や「kiểu」は、特に形状やスタイルに関連する場合によく使用されますが、「phương thức」は手法ややり方に重きを置いているため、微妙な使い分けが求められる場合もあります。
例文:
・Trong cuộc thi, tôi chú ý nhiều đến hình thức trình bày chứ không chỉ nộidung.(コンペティションでは、内容だけでなくプレゼンテーションの形式にも多くの注意を払っています。)
・Hình thức của bức tranh này rất độc đáo và thu hút sự chú ý của nhiều người.(この絵の形式は非常に独特で、多くの人々の注意を引きました。)
・Có nhiều hình thức học khác nhau, từ học trực tuyến đến học trực tiếp.(オンライン学習から対面学習まで、さまざまな学習形式があります。)
・Người ta thường nói rằng hình thức bên ngoài không quan trọng bằng nội dung bên trong.(外見の形式は内面の内容よりも重要ではないと言われることが多いです。)
・Hình thức tổ chức sự kiện này rất chuyên nghiệp và gây được thiện cảm với người tham dự.(このイベントの形式は非常にプロフェッショナルで、参加者に良い印象を与えました。)