単語:tình hình
意味:状況、条件、状態
類義語・対義語:
類義語:trạng thái (状態)、hoàn cảnh (環境)
対義語:yên tĩnh (静か)、khó khăn (困難)
解説:
「tình hình」は特に社会や経済、政治などの状況を指す際に使われる表現です。この言葉は、それぞれのコンテクストにおいて「状態」や「状況」を表現する際に非常に便利です。たとえば、政治的な「tình hình」や社会的な「tình hình」、または経済的な「tình hình」など、文脈によって使い分けられます。場合によっては、話の流れから「tình hình」を使うことで、聞き手に特定の状況を効果的に伝えることができます。
例文:
・Trong thời điểm hiện tại, tình hình kinh tế của đất nước đang gặp nhiều khó khăn.
(現在の時点で、国の経済状況は多くの困難に直面しています。)
・Tình hình chính trị ở khu vực này đã có nhiều thay đổi sau cuộc bầu cử.
(この地域の政治状況は、選挙後に多くの変化がありました。)
・Chúng ta cần cả đội đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
(私たちは最終的な決定を下す前に、チーム全体で状況を評価する必要があります。)
・Tình hình giao thông vào giờ cao điểm thường rất tồi tệ và đông đúc.
(ピーク時の交通状況は通常非常に悪く、混雑しています。)
・Báo cáo mới nhất cho thấy tình hình môi trường cần được cải thiện đáng kể.
(最新の報告書は、環境状況の改善が必要であることを示しています。)