単語:ngoại hình
意味:外見、見た目
類義語: diện mạo, bề ngoài
対義語:nội tâm、tính cách
解説:
「ngoại hình」は、個人の外見や視覚的特徴を指す言葉です。一般的には、顔立ち、体型、服装などが含まれます。この言葉は、特に他者に与える印象や第一印象に関連して使われることが多いです。「diện mạo」という類義語も同様の意味を持ちますが、「diện mạo」は特に顔の特徴を強調するニュアンスがあります。「bề ngoài」は、より広い意味で外見全般を指し、内面(「nội tâm」)との対比で使われることが多いです。また、「tính cách」は性格や内面的特徴を指す言葉であり、外見とは対義の関係にあります。
例文:
・Mỗi người có ngoại hình khác nhau, và đó là điều đáng quý.
(人はそれぞれ外見が異なり、それが素晴らしいことである。)
・Ngoại hình không phải là tất cả, nhưng nó có thể tạo ra ấn tượng đầu tiên.
(外見が全てではないが、第一印象を与えることができる。)
・Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện ngoại hình của mình.
(彼女は自分の外見を改善するために一生懸命働いた。)
・Ngoại hình của một người có thể thay đổi theo thời gian.
(人の外見は時間とともに変わることがある。)
・Trong xã hội hiện đại, ngoại hình thường được coi trọng hơn.
(現代社会では、外見が重要視されることが多い。)