単語:tăng cường
意味:強化する、増強する
類義語:nâng cao(向上させる)、cải thiện(改善する)
対義語:giảm bớt(減少する)、yếu đi(弱まる)
解説:
「tăng cường」は、何かを強化したり、増やしたりすることを意味します。特に、能力や効果、資源などを強化する際によく用いられます。ビジネスや教育の現場においても、「tăng cường」はよく使われ、業務の効率を上げるための施策などで見られます。また、健康や運動による体力の増強を意味する場合もあります。文脈によっては、具体的な数値を上げることもあれば、スキルや資源の向上を指すこともあります。例えば、スポーツチームがトレーニングを通じて体力を強化することや、教育機関が授業を通じて生徒の知識を増強する場合などに使われます。
例文:
・例文1:Chúng tôi cần tăng cường hợp tác quốc tế để phát triển kinh tế.
・例文2:Trường học đã tăng cường các hoạt động ngoại khóa cho học sinh.
・例文3:Để nâng cao sức khỏe, bạn nên tăng cường tập thể dục mỗi ngày。
・例文4:Công ty đã quyết định tăng cường an ninh để bảo vệ tài sản.
・例文5:Chương trình giáo dục này nhằm tăng cường kỹ năng cho học sinh.