AI解説
単語:cường độ
意味:強度、強さ、度合い
類義語:độ mạnh, sức mạnh
対義語:yếu, nhẹ
解説: 「cường độ」は、物理的な強さや強度を表す言葉です。例えば、光の強さや音の強さ、さらには電流の強さを測る際に使われます。文脈によって使われる対象が異なるため、類義語の「độ mạnh」(強さ)や「sức mạnh」(力)と使い分けながら表現することが重要です。「cường độ」は科学的な文脈でも頻繁に使われる言葉であり、特に物理学や工学などの分野で用いられます。
例文:
・Âm thanh này có cường độ rất cao, khiến mọi người phải bịt tai lại.
(この音は非常に大きな強度があり、皆が耳を塞えなければならなかった。)
・Cường độ ánh sáng trong phòng thay đổi khi có người đi vào.
(部屋の光の強度は、誰かが入ってくると変わる。)
・Điện áp này có cường độ mạnh, có thể gây nguy hiểm khi chạm vào.
(この電圧は強度が強く、触れると危険な可能性がある。)
・Cường độ lửa cần được kiểm soát trong quá trình nấu ăn.
(料理の過程で火の強度を管理する必要がある。)
・Trong nghiên cứu này, cường độ của sóng điện từ là yếu tố quan trọng.
(この研究では、電磁波の強度が重要な要素である。)