AI解説
単語: ưu tiên
意味:優先する、重視する
類義語: ưu thế, ưu đãi
対義語: xem nhẹ, không ưu tiên
解説:この単語は「優先する」という意味で、何かを他のものよりも重要視したり、先に行うことを指します。「優先順位」「優先事項」などの文脈で使われることが多いです。また、類義語としては「ưu thế」(有利)や「ưu đãi」(特典)が挙げられ、対義語には「xem nhẹ」(軽視する)や「không ưu tiên」(優先しない)があります。特にビジネスや人生の選択において優先順位をつけることが重要な場面で用いられます。数ある選択肢の中から何を最も大切にするかを考える上で、頻繁に使われる語です。
例文:
・Mỗi ngày, tôi sẽ ưu tiên việc học tiếng Anh trước.
(毎日、英語の勉強を優先します。)
・Trong cuộc họp, chúng ta cần xác định các dự án ưu tiên.
(会議では、優先するプロジェクトを明確にする必要があります。)
・Để giảm stress, tôi đã ưu tiên thời gian cho bản thân mình.
(ストレスを減らすために、自分のための時間を優先しました。)
・Công ty luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.
(会社は常に顧客の満足を優先しています。)
・Trong cuộc sống, sức khỏe nên được ưu tiên hàng đầu.
(人生において、健康は最優先にすべきです。)