単語:thuyền trưởng
意味:船長
類義語: thuyền phó(副船長)、thuyền viên(船員)
対義語:thuyền viên thường(普通の船員)
解説:
「thuyền trưởng」は、船の運航を指揮する最上位の職位であり、船の安全や運行に対する責任を持つ人物を指します。一般的に、商船や漁船、クルーズ船など、様々なタイプの船における最高責任者です。船長はその地域の海域に関する知識や航海技術が求められ、他の乗組員の指導も行います。類義語の「thuyền phó」は副船長を意味し、船長を補佐する役割を持ちます。また、「thuyền viên」は一般的な船員を指しますが、船長・副船長に対しての地位が低いです。「thuyền viên thường」は、一般の船員を指し、特別な役割を持たない普通の船員を表現する際に使われます。
例文:
・Để trở thành thuyền trưởng, bạn cần có nhiều năm kinh nghiệm và bằng cấp phù hợp.
(船長になるには、多くの経験と適切な資格が必要です。)
・Thuyền trưởng đã chỉ đạo mọi người chuẩn bị cho chuyến đi biển.
(船長は全員に海への旅の準備を指示しました。)
・Trong trường hợp khẩn cấp, thuyền trưởng phải đưa ra quyết định nhanh chóng và đúng đắn.
(緊急の場合、船長は迅速かつ正確な判断を下す必要があります。)