単語:gia trưởng
意味:家長、家庭の責任者
類義語・対義語:類義語 - trưởng gia、責任者;対義語 - con cái、子供
解説:ベトナム語において「gia trưởng」は、家族の中で最も権威があり、家族の決定を行う責任者を指します。通常、父親がこの役割を果たすことが多いですが、母親や他の成人も家長として認識される場合があります。家庭の伝統や文化に深く根ざした意味があり、家計の管理や子供の教育など、家族全体の福祉に関わる役割を果たします。また、家長は世代間の知恵を継承するとともに、家族の価値観や文化を守る役目も担います。対義語としては、「con cái」(子供)が上げられ、これは家長の指導を受ける立場にあります。
例文:
・Ông nội tôi là gia trưởng trong gia đình và luôn đưa ra những quyết định quan trọng.
(私の祖父は家族の家長であり、常に重要な決定を下します。)
・Gia trưởng không chỉ là người lãnh đạo mà còn là người chăm lo cho hạnh phúc của mọi thành viên trong gia đình.
(家長は単にリーダーであるだけでなく、家族のすべてのメンバーの幸福を気遣う人でもあります。)
・Trong nhiều gia đình Việt Nam, vai trò của gia trưởng thường thuộc về người cha, nhưng cũng có nhiều trường hợp người mẹ giữ vị trí này.
(多くのベトナムの家庭では、家長の役割が父親にあることが多いですが、母親がその地位を持つ場合もたくさんあります。)