単語:trường tồn
意味:永遠、不変、持続する
類義語: vĩnh cửu, bất diệt
対義語:tạm bợ, ngắn hạn
解説:単語「trường tồn」は、永遠に存在し続けることや、不変の状態を指します。特に、時間の経過や状況の変化にもかかわらず、変わらずに存在する様子を強調しています。この言葉の使用は、歴史的な文脈や哲学的な議論、文学作品などで見られます。類義語には「vĩnh cửu」(永遠)や「bất diệt」(不滅)がありますが、これらはより強調されたニュアンスを持っています。対義語としては「tạm bợ」(一時的)や「ngắn hạn」(短期)など、持続しないものを表す言葉が挙げられます。
例文:
・Đời người là một hành trình ngắn ngủi, nhưng tình yêu có thể trường tồn mãi mãi.
(人の人生は短い旅ですが、愛は永遠に続くことがあります。)
・Có những giá trị văn hóa trường tồn qua hàng thế kỷ và đóng góp cho sự phát triển của nhân loại.
(何世紀にもわたる文化的価値が存在し、人類の発展に寄与しています。)
・Sự thật chân chính thường trường tồn hơn những lời dối trá.
(真実はしばしば嘘よりも永遠に続くものです。)