単語:trường thọ
意味:長生き、長寿
類義語:trường sinh (長生)
対義語:tử vong (死亡)
解説:
「trường thọ」は、人の寿命が非常に長いことを表す言葉で、日本語の「長寿」に相当します。この言葉は特に、健康で年を重ねること、またはそれに伴う幸せや充実した生活を指すことが多いです。類義語の「trường sinh」は、主に生命や生存に関する表現として使われますが、「trường thọ」に比べてやや格式のある表現と言えるでしょう。一方、対義語の「tử vong」は、生命の終わりを意味し、全く逆の意味を持ちます。日常会話では、祝いや感謝の言葉として「trường thọ」を使用することが多いです。
例文:
・Ông nội tôi sống rất thọ, ông đã tròn 100 tuổi vào năm ngoái.
(私の祖父はとても長生きで、昨年100歳になりました。)
・Chúng tôi luôn cầu chúc cho chị sống lâu và hạnh phúc, chúc chị trường thọ.
(私たちはいつも姉が長生きで幸せであることを願っています。)
・Người Nhật Bản nổi tiếng với lối sống trường thọ nhờ chế độ ăn uống lành mạnh.
(日本人は健康的な食生活のおかげで長生きすることで有名です。)
・Với sự phát triển của y học hiện đại, con người có thể sống lâu hơn và nhiều người có thể đạt được tuổi trường thọ.
(現代医療の発展により、人はより長生きできるようになり、多くの人が長寿を達成できるようになりました。)
・Trong các lễ hội mừng thọ, người ta thường tổ chức những bữa tiệc lớn để chúc mừng tuổi thọ của người già.
(長寿を祝う祭りでは、年長者の長生きを祝うために大きな宴会を開くことがよくあります。)