単語:trưởng thành
意味:成長、成熟
類義語:phát triển(発展)、thành thục(熟練)
対義語:vô tư(無邪気)、non nớt(未熟)
解説:
「trưởng thành」は、主に生物や人間が成長し、心理的・社会的に成熟することを指します。この言葉は、身体的な成長だけでなく、精神的な成熟や経験に基づいた判断力の向上を含んでいます。「phát triển」は発展を意味し、成長の過程に焦点を当てるのに対し、「trưởng thành」はその結果としての成熟を強調するニュアンスがあります。また、「thành thục」はある技術や知識が十分に身についた状態を示し、「trưởng thành」とは異なる使われ方をします。一方で、「vô tư」や「non nớt」はまだ成長しきれていない状態を示し、対義語として使われます。
例文:
・Khi tôi trưởng thành, tôi đã học được nhiều bài học quý giá từ cuộc sống.(私が成長する時、多くの貴重な人生の教訓を学びました。)
・Mỗi khi nhìn lại, tôi thấy những quyết định của mình đã trưởng thành hơn theo thời gian.(振り返ると、私の決定は時間とともに成熟してきたことがわかります。)
・Họ đã trưởng thành từ những trải nghiệm khó khăn trong quá khứ.(彼らは過去の困難な経験から成長しました。)