AI解説
単語:thời gian
意味:thời gian có nghĩa là khoảng thời gian mà các sự kiện xảy ra, thường được đo bằng giờ, ngày, tháng, hoặc năm.
類義語・対義語:
類義語:khoảng thời gian (khoảng thời gian)
対義語:không có thời gian (không có thời gian)
解説:
"Thời gian" là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người, dùng để xác định chiều dài của các sự kiện, hoạt động, và phần lớn mọi thứ mà chúng ta làm. Thời gian có thể được đo bằng các đơn vị như giây, phút, giờ và ngày. Khi nói đến thời gian, người ta có thể chỉ rõ là thời gian quá khứ, hiện tại hay tương lai. Trong nhiều ngữ cảnh, thời gian có thể được xem xét như một nguồn lực quý giá mà chúng ta cần quản lý hiệu quả. Trong tiếng Việt, tính từ "thời gian" cũng có thể được sử dụng trong nhiều thành ngữ và câu nói nổi tiếng như "thời gian là vàng" để nhấn mạnh giá trị của thời gian trong cuộc sống con người.
例文:
・Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn làm những điều mình thích.
・Chúng ta nên lên kế hoạch cho thời gian biểu của mình để không bị áp lực.
・Ngoài thời gian làm việc, bạn cũng cần dành thời gian cho gia đình và bạn bè.