HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Bọn mình sẽ biểu diễn tại lễ hội ở trường và mọi người sẽ yêu mến mình.
私たちが学園祭で発表してそれをみんなが私のことを好きになるんだ
関連単語
単語
漢越字
意味
người
A1
人
human, man
tại
在
B1
~で
at, in, on
bọn
B1
グループ、群れ
group
biểu diễn
表演
C1
演じる
performance
trường
場
A1
学校
school
lễ hội
礼会
A1
お祭り
festival
yêu
A1
愛する
love
mình
A1
私、自分
I, me
ở
A1
(場所)で
at, in
và
A1
〜と
and
yêu mến
C2
愛する、好きになる
cherish.affectionate, dear
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved