Bọn mình sẽ biểu diễn tại lễ hội ở trường và mọi người sẽ yêu mến mình.
私たちが学園祭で発表してそれをみんなが私のことを好きになるんだ

関連単語

単語漢越字意味
A1
human, man
B1
~で
at, in, on
B1
グループ、群れ
group
表演
C1
演じる
performance
A1
学校
school
礼会
A1
お祭り
festival
A1
愛する
love
A1
私、自分
I, me
A1
(場所)で
at, in
A1
〜と
and
C2
愛する、好きになる
cherish.affectionate, dear
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved