単語:biểu diễn
意味:演じる、表現する、展示する
類義語:trình bày、thể hiện
対義語:giấu diếm(隠す)、kín đáo(控えめにする)
解説:
「biểu diễn」は、舞台上でのパフォーマンスや発表、または何かを視覚的に表現することを指します。この単語は、演技や音楽、ダンスなどの分野で特に使用されます。類義語の「trình bày」は、情報や意見を整理して示すことを具体的に指し、「thể hiện」は自分の感情や考えを表現することを強調します。対義語の「giấu diếm」は、何かを隠すことを意味し、表現の真逆の概念です。
例文:
・Cô ấy đã có một màn biểu diễn xuất sắc trong buổi hòa nhạc tối qua.
(彼女は昨晩のコンサートで素晴らしいパフォーマンスを披露しました。)
・Chúng tôi tổ chức một buổi biểu diễn nghệ thuật để gây quỹ cho trẻ em mồ côi.
(私たちは孤児のために資金を集めるためのアートパフォーマンスを開催しました。)
・Khi tôi học nhạc, việc biểu diễn trước khán giả giúp tôi tự tin hơn.
(音楽を学ぶとき、観客の前で演奏することは私の自信を高めるのに役立ちました。)
・Mỗi lần biểu diễn, các nghệ sĩ đều mang đến những cảm xúc đặc biệt cho người xem.
(毎回のパフォーマンスで、アーティストたちは観客に特別な感情をもたらします。)
・Biểu diễn nghệ thuật không chỉ là kỹ thuật mà còn là sự kết nối với khán giả.
(アートパフォーマンスは技術だけでなく、観客とのつながりでもあります。)