HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Mình đã không ngừng dành sáu tiếng mỗi ngày tập luyện để trình diễn trước đám đông.
みんなの前で披露するために毎日ぶっつづけで6時間練習していた。
関連単語
単語
漢越字
意味
trước
A1
前に、先に
before, in front of
tập
習
C2
練習する、復習する
practise
đám đông
B1
群衆
crowd, army, throng
ngừng
A2
止める
stop
dành
A2
費やす
spend
sáu
A1
六
six
ngày
A1
日
day
mình
A1
私、自分
I, me
để
A1
〜のために, 置く
in order to, put
đông
東
A1
東、混雑する
east,
không
空
A1
ない
not
trình diễn
呈演
C2
披露する
performance
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved