Đến tận những năm cấp ba, chị vẫn là một đứa ù lì ngồi một mình ở góc lớp.
高校生まで私、学校の隅で一人で座るような根暗だったんだよ。

関連単語

単語漢越字意味
A1
姉、年上女性の呼称
sister, you
B1
尽きる、終わる
end, run out
A2
〜ら、〜たち
some
A2
発行する
issue
A1
座る
sit
A1
来る、〜まで
come, to
A1
私、自分
I, me
A1
5, 年
five, year
A1
one
A1
(場所)で
at, in
A1
相変わらず
still
A1
corner
A1
です
is,am,are
B1
一人で、自分で
alone
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved