単語:hoạt động
意味:活動、営み
類義語:hành động, công việc
対義語:ngừng, dừng lại
解説: 「hoạt động」は、物事が行われること、あるいは何らかの行為や行動を指します。一般的には人々や団体が何かをする際に用いられ、日常生活の中で頻繁に使われる用語です。類義語である「hành động」は「行動」と訳され、より具体的な行為を指すことが多いです。一方、「công việc」は「仕事」という意味も含まれますが、活動の一環としての意味も持ちます。対義語の「ngừng」は「止める」という意味で、活動が停止することを示しています。
例文:
・Chúng tôi sẽ tổ chức một hoạt động từ thiện vào cuối tuần này. (私たちは今週末に慈善活動を開催します。)
・Hoạt động thể thao không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn giúp giải tỏa căng thẳng. (スポーツ活動は健康を改善するだけでなく、ストレスを解消する助けにもなります。)
・Trường học thường tổ chức các hoạt động ngoại khóa để học sinh tham gia và giao lưu. (学校は生徒が参加し交流するための課外活動をよく開催します。)