Có 2 loại dầu ăn trong bếp, một loại dùng cho chiên rán và một loại dầu ăn dùng cho các món xào.
キッチンには二種類の食用油があり、一つは揚げる用に使い、もう一つは炒め物に使います。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
A2
揚げる
fry
A2
炒める
stir-fry
油𫗒
A2
食用油
cooking oil
A2
揚げる
fry
A2
使う
use
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
A1
〜のために、〜にとって
for
A1
種類
kind, species,
A1
one
A1
〜と
and
A1
中に
in
A1
食べる
eat
A2
oil
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved