AI解説
単語:thông minh
意味:thông minh là khả năng suy luận, hiểu biết nhanh chóng, và có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
類義語・対義語:
類義語:khôn ngoan (賢い), trí tuệ (知恵)
対義語:ngốc nghếch (愚か), dốt (無知)
解説:
“Thông minh” được dùng để chỉ một người có khả năng tư duy nhạy bén, hiểu biết nhanh chóng và có trình độ trí tuệ cao. Từ này không chỉ áp dụng cho con người mà còn có thể dùng để chỉ vật dụng hoặc máy móc có khả năng xuất sắc trong việc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. “Thông minh” có thể được xem là tổng hợp của nhiều yếu tố như khả năng học hỏi, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng tư duy phản biện. Trong khi đó, các từ ngu (ngốc nghếch) hay dốt (無知) chỉ người không có khả năng học hỏi hoặc hiểu biết chậm chạp. Điều quan trọng là “thông minh” không chỉ giới hạn trong khía cạnh học thuật mà còn bao gồm cảm xúc và khả năng xã hội, thường được gọi là “trí thông minh cảm xúc”.
例文:
・Bé Na rất thông minh, lớp học nào cũng có điểm cao.
(ナちゃんはとても賢く、どの授業でも高得点を取ります。)
・Cô ấy là một người thông minh, luôn biết cách giải quyết vấn đề.
(彼女は賢い人で、常に問題を解決する方法を知っています。)
・Cần phát triển sự thông minh cho trẻ em thông qua trò chơi và giáo dục.
(子供たちのために、遊びと教育を通じて知性を育む必要があります。)