単語:luật lệ
意味:法則、規則
類義語:quy tắc
対義語:tùy ý (自由)
解説:法律や規則を指し、ある社会や組織における行動や手続きを定めるものです。また、「luật lệ」は社交的な規範やマナーに関しても使われることがあります。類義語の「quy tắc」は、特に特定の状況での行動基準を指す場合によく使われますが、「luật lệ」はより一般的なルール全般を意味します。
例文:
・Mỗi quốc gia đều có luật lệ riêng của mình để điều chỉnh xã hội.
(各国には社会を調整するための独自の法則があります。)
・Chúng ta cần tuân thủ các luật lệ khi tham gia giao thông.
(私たちは交通に参加する際、規則を遵守する必要があります。)
・Luật lệ trong công việc giúp tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp.
(仕事の規則は、プロフェッショナルな職場環境を作るのに役立ちます。)
・Nếu không tuân theo luật lệ, bạn có thể gặp rắc rối với pháp luật.
(規則に従わないと、法律に問題を抱えることになるかもしれません。)
・Các luật lệ trong trò chơi cần được mọi người biết và tuân thủ để đảm bảo công bằng.
(ゲームのルールは、すべての人が知り守る必要があります。公正を確保するために。)