AI解説
単語:ngoại lệ
意味:例外、通常の規則や基準から外れた状況。
類義語・対義語:
類義語:ngoại lệ, không theo quy tắc
対義語:quy tắc, luật lệ
解説:
「ngoại lệ」は、一般的なルールや法則から外れた例を指します。この言葉は、何かが特定の基準に合致しない場合に使用され、通常はその基準に従っている他の事例から区別されます。例えば、法律や規則において多くの場合、特定の状況や条件下での例外を示す際に使われます。また、類義語として「không theo quy tắc」や「ngoại lệ cụ thể」などもあり、異なる文脈で使うことができます。
例文:
・Trong trường hợp này, chúng ta cần xem xét ngoại lệ cho quy tắc hiện tại.
(この場合、現在の規則に対する例外を検討する必要があります。)
・Tất cả học sinh đều phải tham dự lớp học, ngoại lệ chỉ áp dụng cho những người ốm.
(すべての学生は授業に出席しなければなりませんが、病気の人には例外が適用されます。)
・Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng như thường lệ, ngoại lệ cho các ngày lễ.
(会議は通常通り午前9時に始まりますが、祝日には例外があります。)