単語:văn phòng phẩm
意味:文房具、オフィス用品
類義語:dụng cụ văn phòng
対義語:không có gì (何もない)
解説:văn phòng phẩmは、オフィスや学校などで使用されるさまざまな文房具を指します。この単語は、ペン、鉛筆、ノート、ファイルなどを含みます。また、dụng cụ văn phòng(オフィス機器)という類義語もよく使われますが、dụng cụ văn phòngは、文房具だけでなくコピー機や電話などのオフィス機器も含まれるため、văn phòng phẩmとは少し意味が異なります。
例文:
・例文1:Tôi cần mua một số văn phòng phẩm cho công việc ngày mai. (明日の仕事のためにいくつかの文房具を買う必要があります。)
・例文2:Cửa hàng này chuyên bán các loại văn phòng phẩm và dụng cụ học tập. (この店はさまざまな文房具や学習用品を専門に販売しています。)
・例文3:Chúng tôi đã đặt hàng văn phòng phẩm trực tuyến để tiết kiệm thời gian. (私たちは時間を節約するためにオンラインで文房具を注文しました。)