単語:vật phẩm
意味:製品、商品、物品
類義語:sản phẩm、hàng hóa
対義語:không hàng、không có giá trị
解説:ベトナム語の「vật phẩm」は、一般的に製品や商品、物品を指します。日常的には物理的な商品だけでなく、文化的または精神的なアイテムも含まれることがあります。類義語の「sản phẩm」は特に製造や生産されたものを指し、「hàng hóa」は商業的な文脈で使われることが多いです。一方で、「không hàng」や「không có giá trị」は商品や物品が存在しないこと、または価値がないことを意味します。
例文:
・Cửa hàng này bán nhiều loại vật phẩm truyền thống của Việt Nam.(この店はベトナムの伝統的な商品をたくさん売っています。)
・Chúng tôi cần kiểm tra các vật phẩm trong kho hàng trước khi giao hàng.(私たちは商品を発送する前に、倉庫内の物品を確認する必要があります。)
・Vật phẩm quý hiếm thường được bảo quản cẩn thận để tránh hư hại.(貴重な物品は傷まないように慎重に保管されることが多いです。)