単語:tác phẩm
意味:作品
類義語:sản phẩm (製品)
対義語:không tác phẩm (未完成作品)
解説:tác phẩmは、文学やアートなどの創作物を指し、主に良質な芸術作品や文学作品に対して使われます。この単語は、著作者や創作者によって意図されて作られたものであり、一般的にはその質や内容に評価がされています。類義語のsản phẩmは、一般的な製品を指すのに対し、tác phẩmは特に文化的または芸術的な価値を持ったものを指し、より高い吟味を求められることが多いです。
例文:
・Năm nay, tôi đã đọc rất nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng của các tác giả Việt Nam.
(今年、私は多くのベトナムの著名な作家の文学作品を読みました。)
・Tác phẩm của nhà văn này đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau.
(この作家の作品は、多くの異なる言語に翻訳されています。)
・Trong buổi triển lãm, nhiều tác phẩm nghệ thuật mang đậm dấu ấn cá nhân của nghệ sĩ đã được trưng bày.
(展覧会では、多くのアーティストの個性が強く表現された芸術作品が展示されました。)
・Tác phẩm kịch này đã thu hút đông đảo khán giả trong các buổi biểu diễn.
(この劇の作品は、パフォーマンスの中で多くの観客を魅了しました。)
・Tác phẩm mới của nhà thơ trẻ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng yêu thơ.
(若い詩人の新作は、詩を愛するコミュニティから熱烈な反応を受けました。)