単語:lợi ích
意味:利益、利点、恩恵
類義語:lợi nhuận(利益)、đặc quyền(特権)
対義語:tổn thất(損失)、thiệt hại(被害)
解説:
「lợi ích」という言葉は、特定の行動や選択がもたらすポジティブな結果や有用性を指します。経済的な文脈においては、「lợi ích」は主に利益や収入を意味しますが、より広範な意味でも使われ、例えば人間関係や社会的な状況においても有益な点を示すために用いられます。この言葉はしばしば他の語と組み合わせて使用され、特定の状況においての「lợi ích」を強調することができます。また、対義語の「tổn thất」や「thiệt hại」は「lợi ích」が持つポジティブな側面とは対照的に「損失」を意味します。
例文:
・例文1:Investing in education offers significant lợi ích for future career opportunities.
・例文2:Chúng ta cần xem xét lợi ích và rủi ro trước khi đưa ra quyết định.
・例文3:Cải tiến quy trình làm việc sẽ mang lại nhiều lợi ích cho công ty.