単語:lợi thế
意味:利点、優位性
類義語:ưu thế, điểm mạnh
対義語:khuyết điểm, bất lợi
解説:ベトナム語の「lợi thế」は、特定の状況や環境において他者に比べて有利な条件や特性を指します。例えば、ビジネスの文脈において、自社の製品やサービスが競争相手よりも優れている要素を「lợi thế」として強調することがよくあります。「ưu thế」は「lợi thế」とほぼ同義ですが、特定の状況においての有利さを強調する際に使われることが多いです。また、「khuyết điểm」や「bất lợi」は、逆に不利な条件や弱点を示す言葉です。これらの用語を適切に使い分けることで、より正確に相手に自分の考えを伝えることができます。
例文:
・Công ty chúng tôi có nhiều lợi thế trong công nghệ sản xuất.
(私たちの会社は製造技術において多くの利点があります。)
・Trong cuộc thi này, lợi thế thuộc về những thí sinh có kinh nghiệm.
(この競技会では、経験豊富な参加者に利点があります。)
・Việc có lý lịch nổi bật là một lợi thế khi tìm việc làm.
(優れた履歴書を持つことは就職活動において利点です。)
・Do vị trí địa lý thuận lợi, công ty có lợi thế lớn trong việc vận chuyển hàng hóa.
(地理的条件が良いため、会社は貨物輸送において大きな利点があります。)
・Lợi thế cạnh tranh chính của sản phẩm này là chất lượng cao và giá cả hợp lý.
(この製品の主要な競争優位性は、高品質と手頃な価格です。)