単語:thuật ngữ
意味:専門用語、用語
類義語・対義語:
類義語:khái niệm, từ vựng chuyên ngành
対義語:ngôn ngữ thường, ngôn ngữ chung
解説:
「thuật ngữ」は、特定の分野や専門的なテーマに関連する特有の用語を指します。通常は、科学、技術、法律、医療、文化などの専門家や研究者によって使用される言葉であり、一般的な話し言葉とは異なる特有の意味を持つことが多いです。例えば、医学分野の「thuật ngữ」は、その領域での正確なコミュニケーションを可能にするために重要です。対義語として「ngôn ngữ thường」があり、これは日常的な会話で使われる一般的な言葉を意味します。異なる学問や業界間で情報を正確に交流する際に、正確な「thuật ngữ」を理解することは非常に重要です。
例文:
・Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, có rất nhiều thuật ngữ mà người mới bắt đầu cần làm quen.
(情報技術の分野では、新しい人が慣れる必要のある多くの専門用語があります。)
・Các thuật ngữ trong y học cần được giải thích rõ ràng để bệnh nhân hiểu.
(医学の専門用語は、患者が理解できるように明確に説明する必要があります。)
・Thuật ngữ khoa học giúp chúng ta giao tiếp chính xác hơn trong các nghiên cứu.
(科学用語は、研究においてより正確にコミュニケーションを行うのに役立ちます。)
・Nhiều thuật ngữ pháp lý rất khó hiểu đối với người không chuyên.
(多くの法律用語は、専門家でない人にとって非常に理解しにくいです。)
・Việc sử dụng thuật ngữ đúng cách là rất quan trọng trong các bài thuyết trình chuyên môn.
(専門的なプレゼンテーションにおいて、正しい用語を使用することは非常に重要です。)