単語:vận chuyển
意味:輸送、運送
類義語:chuyền tải、chuyển hàng
対義語:dừng lại、khoá lại
解説:
「vận chuyển」はベトナム語で「輸送」や「運送」を意味します。この単語は物品や人をある場所から別の場所へ移動させる行為に関連しています。物流や交通に関する話題でよく使用され、特に商業活動や製品の配達の文脈で重要な役割を果たします。「chuyền tải(輸送)」や「chuyển hàng(荷物を移動する)」といった類義語も存在し、ニュアンスや文脈によって使い分けられます。対義語には「dừng lại(停止する)」や「khoá lại(閉じる、固定する)」があり、ものが移動しない状態を表現します。
例文:
・Hàng hóa sẽ được vận chuyển đến cửa hàng vào ngày mai.
(商品は明日、店舗に輸送されます。)
・Công ty chúng tôi chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế.
(私たちの会社は国際的な貨物輸送を専門としています。)
・Vận chuyển bằng đường biển thường rẻ hơn so với đường hàng không.
(海上輸送は航空輸送よりも一般的に安価です。)
・Để đảm bảo an toàn trong vận chuyển, cần đóng gói hàng hóa cẩn thận.
(輸送の安全を確保するためには、商品を慎重に梱包する必要があります。)
・Mọi thông tin về quá trình vận chuyển sẽ được cập nhật thường xuyên.
(輸送プロセスに関するすべての情報は定期的に更新されます。)