AI解説
単語:vận hành
意味:thực hiện, quản lý hoặc điều hành một hoạt động, một quá trình nào đó。
類義語: điều hành, quản lý, tổ chức
対義語:ngừng, dừng lại
解説:
「vận hành」は一般的に機械、システム、またはプロセスがスムーズに機能することを指します。この用語は、特に技術的な文脈でよく使われ、運用や管理の活動を表す言葉としても用いられます。類義語には「điều hành」(運営する)や「quản lý」(管理する)がありますが、「vận hành」はより具体的に機械や装置の運転に関連して使われることが多いです。一方で、「ngừng」(停止する)や「dừng lại」(止まる)は対義語として、何かの活動や運用が終了することを表します。
例文:
・Hệ thống này cần được vận hành liên tục để đảm bảo hiệu suất tối đa.(このシステムは最大の効率を確保するために継続的に運用する必要があります。)
・Ông ấy đã vận hành máy móc trong nhiều năm và có nhiều kinh nghiệm.(彼は何年も機械を運転しており、多くの経験があります。)
・Việc vận hành quy trình sản xuất đòi hỏi sự chính xác và nỗ lực từ cả đội ngũ nhân viên.(生産プロセスの運用は、従業員全体の正確さと努力を必要とします。)