AI解説
単語:xác thực
意味:xác thực có nghĩa là xác nhận, kiểm tra tính chính xác hoặc đúng đắn của một cái gì đó.
類義語・対義語:
類義語:xác nhận (xác nhận), chấp nhận (chấp nhận)
対義語:bác bỏ (bác bỏ), nghi ngờ (nghi ngờ)
解説:
"xác thực" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, thương mại điện tử và quản lý dữ liệu. Nó thường được sử dụng để diễn tả quá trình kiểm tra và xác nhận rằng thông tin hoặc dữ liệu đều đúng, chính xác và đáng tin cậy. Trong lĩnh vực công nghệ, "xác thực" thường đề cập đến hành động xác nhận danh tính người dùng hoặc người tiêu dùng thông qua các phương thức như mật khẩu, mã OTP hoặc hệ thống sinh trắc học. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể truy cập vào tài nguyên hoặc thông tin nhất định. Xu hướng hiện tại cho thấy việc xác thực đang ngày càng trở nên phức tạp với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng.
例文:
・Khi truy cập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến, bạn cần thực hiện bước xác thực danh tính của mình để bảo mật thông tin.
・Hệ thống xác thực của công ty tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để tăng cường an ninh.
・Sau khi gửi hồ sơ, bạn sẽ nhận được email xác thực từ cơ quan chức năng trong vòng 3 ngày.
・Người dùng cần hoàn tất quá trình xác thực để có thể tham gia vào cuộc khảo sát.
・Để bảo vệ tài khoản cá nhân, việc xác thực thông tin là rất cần thiết trước khi thao tác các giao dịch quan trọng.