単語:chính xác
意味:正確な、明確な
類義語: đúng, chính xác
対義語:sai, không chính xác
解説: 「chính xác」は、何かが間違いなく正しいこと、または具体的なことであることを示す言葉です。情報やデータ、事実が誤りなく精確である際に使用されます。類義語には「đúng」があり、この言葉も正しいことを意味しますが、「chính xác」はより精密さや明確さを強調するニュアンスがあります。対義語の「sai」は誤りであることを示し、「không chính xác」は明確に正確ではないことを示します。
例文:
・Dữ liệu này rất chính xác, chúng ta có thể tin tưởng vào kết quả của nó.
(このデータは非常に正確で、私たちは結果を信頼できます。)
・Câu trả lời của bạn không chính xác, bạn cần xem lại thông tin một lần nữa.
(あなたの回答は正確ではありません、もう一度情報を見直す必要があります。)
・Báo cáo này được kiểm tra kỹ lưỡng nên hoàn toàn chính xác.
(この報告書は細心にチェックされたので、完全に正確です。)