単語:tưởng tượng
意味:想像する、夢見る
類義語:hình dung(形を思い描く)、mơ mộng(夢想)
対義語:thực tế(現実)、thực hành(実践)
解説:ベトナム語の「tưởng tượng」は、何かを想像したり、頭の中で描いたりすることを指します。多くの場合、まだ実現されていないものや、実際には存在しない状況について考えることを含みます。この言葉は、クリエイティブなプロセスや夢想と強く関連しており、自分自身のアイデアやビジョンを自由に描くことができる自主性を重視しています。しかし、「tưởng tượng」はあくまで想像であり、現実的な行動や具体的な結果を伴わない場合が多いので、実践や現実とのバランスが重要です。デザインや芸術においての使い方が目立ちますが、日常会話でも多く使われる表現です。
例文:
・例文1:Tôi tưởng tượng một thế giới hoàn hảo với hòa bình và hạnh phúc.
・例文2:Cô ấy thường tưởng tượng về các cuộc phiêu lưu kỳ diệu khi đọc sách.
・例文3:Khi nghe bản nhạc đó, tôi bắt đầu tưởng tượng ra những kỷ niệm đẹp của mình.
・例文4:Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể bay như một chú chim.
・例文5:Thật tuyệt vời khi tưởng tượng về tương lai và những điều có thể xảy ra.