単語:tin tưởng
意味:信じる、信用する
類義語:tin cậy, tín nhiệm
対義語:nghi ngờ, hoài nghi
解説:この「tin tưởng」は、主に人や物事に対しての信頼感や信じる気持ちを表す言葉です。人に対する信頼感から、何かを信じるというより広い範囲でも使われます。類義語の「tin cậy」は特に「信頼できる」というニュアンスが強く、ビジネスシーンなどでよく使用されます。一方、対義語の「nghi ngờ」は疑いを持つことを表し、信じられないという感情を表します。この単語は、友情や信頼関係、ひいては自分自身への信頼にも使われることが多いです。
例文:
・Để thành công trong công việc, bạn cần phải có niềm tin vào bản thân.(仕事で成功するためには、自分自身を信じる必要があります。)
・Tôi tin tưởng vào quyết định của bạn.(私はあなたの決定を信じています。)
・Họ luôn tin tưởng nhau trong mỗi bước đường.(彼らはお互いを信じて、人生のあらゆる瞬間を共にしています。)
・Nếu bạn không tin tưởng vào khả năng của mình, thì ai sẽ tin tưởng bạn?(もし自分の能力を信じないのであれば、誰があなたを信じるでしょうか?)
・Tin tưởng là yếu tố quan trọng trong mọi mối quan hệ.(信頼はすべての人間関係において重要な要素です。)