単語:danh nhân
意味:経済やビジネスの分野で成功を収め、広く認知されている人。
類義語:doanh nhân(起業家)、nhà kinh doanh(ビジネスマン)
対義語:người bình thường(普通の人)、người thất bại(失敗者)
解説:ベトナム語の「danh nhân」は、特にビジネスや経済において成功を収めた人物を指し、その業績や名声から社会的に高く評価される人々を指します。「doanh nhân」という言葉も似た意味ですが、起業家としての側面が強調されることが多いです。対義語としては、成功していない普通の人や失敗者などが挙げられ、「danh nhân」とは対照的な存在です。一般的に、彼らはリーダーシップ、革新、戦略的思考、社交性などの特性を持っています。
例文:
・Nhiều danh nhân nổi tiếng đã xuất thân từ những hoàn cảnh khó khăn.(多くの有名なビジネスマンは、厳しい状況から出発しています。)
・Ông ấy là một danh nhân trong lĩnh vực công nghệ thông tin.(彼は情報技術分野の著名人です。)
・Danh nhân thường phải đối mặt với nhiều thách thức trong sự nghiệp của họ.(著名なビジネスマンは、キャリアにおいて多くの挑戦に直面しなければなりません。)
・Việc trở thành một danh nhân không chỉ cần tài năng mà còn cần sự kiên trì và đam mê.(著名な人物になるには、才能だけでなく、忍耐と情熱も必要です。)
・Trong giới kinh doanh, các danh nhân là những người có tầm nhìn và khả năng lãnh đạo xuất sắc.(ビジネス界では、著名なビジネスマンは優れた視野とリーダーシップ能力を持つ人々です。)