単語:thành danh
意味:成功を収める、名声を得る
類義語:nổi tiếng(有名になる)、đạt được thành công(成功を達成する)
対義語:thất bại(失敗する)、không nổi tiếng(無名である)
解説:「thành danh」は、特に目立つ分野や職業で成功し、多くの人々に認知されることを指します。この言葉は、単に成功を収めるだけでなく、その結果として名声や評判が得られる意味合いを持っています。一般的には、芸能界やビジネスの世界など、競争が激しい場面で使われることが多いです。また、自分の努力や才能によってその地位を得ることを強調するため、ポジティブなニュアンスを含んでいます。
例文:
・例文1:Cô ấy đã thành danh trong lĩnh vực âm nhạc sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
(彼女は長年の努力の末、音楽界で成功を収めた。)
・例文2:Nhiều người mơ ước trở thành danh nhân nổi tiếng.
(多くの人が有名な人になることを夢見ている。)
・例文3:Sau khi xuất bản cuốn sách đầu tay, tác giả đã nhanh chóng thành danh.
(デビュー作を出版した後、著者は迅速に名声を得た。)
・例文4:Việc thành danh không chỉ dựa vào tài năng mà còn cần sự cố gắng.
(成功を収めるためには才能だけでなく、努力も必要である。)
・例文5:Anh ấy đã mất nhiều thời gian để thành danh trong ngành điện ảnh.
(彼は映画業界で名声を得るために多くの時間を費やした。)