HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
giao dịch
B2
【交易】
日本語訳: 交易、取引する
English: deal, trade
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
手続き・契約
関連漢越語
交
B1
giao
コウ、まじ(わる)
교
cross
易
B1
dị, dịch
い、やさしい
이
easy
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Một thương gia là người kinh doanh các giao dịch hàng hóa được sản xuất bởi những người khác để kiếm lợi nhuận.
起業家とは、利益を得るために生産された商品を取引販売する人です
Hành vi pháp lý đơn phương là giao dịch trong đó thể hiện ý chí của một bên nhằm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
単独法律行為とは民事上の権利・義務の発生、変更、終了の意志を表す一つの行為を言います。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved