単語:giao thông
意味:交通、流通、輸送
類義語:vận tải(輸送)、giao lưu(交流)
対義語:tắc nghẽn(渋滞)、đình trệ(停滞)
解説:giao thôngは、人や物の移動を指し、特に道路、鉄道、空路、海路などの交通網のことを指します。交通手段や方法の議論において、giao thôngは非常に重要な役割を果たします。また、類義語のvận tảiは主に輸送や運搬に重点を置いた言葉で、giao lưuは人と人の交流を強調しています。対義語のtắc nghẽnは交通の渋滞状態を示し、đình trệは全体的な停滞を意味します。このため、文脈によって使い分けることが重要です。
例文:
・Hà Nội đang có nhiều vấn đề về giao thông, đặc biệt là vào giờ cao điểm.
(ハノイでは交通に関する多くの問題があり、特にピーク時に困難が生じています。)
・Chúng ta cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
(私たちは公共交通システムを改善し、環境汚染を減少させる必要があります。)
・Tình trạng giao thông ở thành phố lớn thường xuyên xảy ra tắc nghẽn, ảnh hưởng đến thời gian di chuyển.
(大都市での交通状況は頻繁に渋滞が発生し、移動時間に影響を与えます。)