単語:ký hiệu
意味:記号、シンボル、表記
類義語:biểu tượng
対義語:không ký hiệu(無記号)
解説:ký hiệuは通常、特定の意味を持つ記号やシンボルを指します。数学や科学の分野では、計算や表現において重要な役割を果たします。また、日常生活の中でも地図や標識など、情報を伝えるためのビジュアル表現として用いられます。類義語の「biểu tượng」は、特に象徴的な意味合いを持つ表現によく使われるため、完全に同じではありません。例えば、国の旗やロゴなどは「biểu tượng」として扱われることが多いです。
例文:
・Trong toán học, mỗi ký hiệu đều có một nghĩa nhất định mà người học cần nắm rõ.
(数学において、各記号には学習者が理解しておくべき特定の意味があります。)
・Khi đọc bản đồ, bạn cần biết các ký hiệu để xác định vị trí.
(地図を読むときは、位置を確認するために記号を知っておく必要があります。)
・Biểu đồ trong báo cáo sử dụng nhiều ký hiệu để truyền đạt thông tin hiệu quả.
(報告書のグラフでは、情報を効果的に伝えるために多くの記号が使われています。)
・Các ký hiệu giao thông giúp người lái xe di chuyển an toàn trên đường.
(交通標識はドライバーが道を安全に移動するのに役立ちます。)
・Trong nhiều lĩnh vực, ký hiệu giúp rút gọn thông tin và làm cho nó dễ hiểu hơn.
(多くの分野で、記号は情報を短縮し、より理解しやすくする助けとなります。)