AI解説
単語:doanh thu
意味:doanh thu là tổng số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
類義語・対義語:
- 類義語:doanh số, thu nhập
- 対義語:chi phí, tổn thất
解説:
"Doanh thu" được coi là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của một công ty. Đây là số tiền mà công ty thu được từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ, hoặc từ các nguồn thu khác như cho thuê tài sản. Doanh thu không phải là lợi nhuận, vì nó chưa trừ đi các chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Thông thường, doanh thu được báo cáo hàng quý hoặc hàng năm trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Ngoài ra, doanh thu cũng thường dùng để phân tích xu hướng tăng trưởng của một công ty qua các giai đoạn khác nhau.
Chẳng hạn, nếu doanh thu của công ty tăng đều đặn qua các năm, điều này có thể chỉ ra rằng công ty đang mở rộng thị phần hoặc tăng cường hoạt động marketing hiệu quả. Ngược lại, nếu doanh thu giảm, công ty có thể đang phải đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt hay sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
例文:
・Trong quý đầu tiên của năm, doanh thu của công ty chúng tôi tăng trưởng 15% so với năm trước.
・Nhờ vào chiến lược marketing mới, doanh thu hàng tháng đã tăng lên đáng kể.
・Mục tiêu doanh thu của công ty trong năm nay là đạt được 1 triệu đô la.