AI解説
単語:hấp thu
意味:hấp thu có nghĩa là tiếp nhận, hấp thụ một chất nào đó (ví dụ: dinh dưỡng, ánh sáng) vào bên trong.
類義語・対義語:
類義語:tiếp nhận, thu nhận
対義語:thải (thải ra), loại bỏ
解説:
Hấp thu là một thuật ngữ có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, hóa học và dinh dưỡng. Trong sinh học, hấp thu thường được sử dụng để chỉ quá trình mà cơ thể lấy các chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Trong học tập, hấp thu cũng có thể được hiểu là việc tiếp nhận kiến thức từ môi trường xung quanh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ánh nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung đều liên quan đến việc tiếp nhận và giữ lại một cái gì đó.
Trong lĩnh vực dinh dưỡng, cơ chế hấp thu các loại vitamin và khoáng chất rất quan trọng cho sự phát triển của cơ thể. Trong một số trường hợp, nếu quá trình này gặp trở ngại, cơ thể có thể bị thiếu hụt dinh dưỡng nào đó. Hấp thu ánh sáng cũng là một khái niệm quan trọng trong vật lý, ví dụ như quá trình quang hợp ở thực vật.
例文:
・Cơ thể con người cần hấp thu vitamin và khoáng chất từ thực phẩm để duy trì sức khỏe.
・Trong quang hợp, cây xanh hấp thu ánh sáng mặt trời để sản xuất oxy.
・Một số bệnh lý có thể gây cản trở quá trình hấp thu dinh dưỡng ở ruột non.