単語:tiếp thu
意味:受け入れる、学び取る
類義語: tiếp nhận, tiếp lấy
対義語:không tiếp thu, từ chối
解説:「tiếp thu」は、一般的に新しい知識や技術を受け入れて学ぶという意味で使われる言葉です。この言葉は学校教育や仕事の中で習得したことを表現する際に使用されます。類義語の「tiếp nhận」は、何かを受け取るという直接的な意味合いが強く、「tiếp thu」は知識や経験として理解するニュアンスが含まれています。対義語である「không tiếp thu」は、受け入れない、学ばないという意味で、特に新しい考えや意見を無視する場合によく使われます。
例文:
・Học sinh cần phải tiếp thu kiến thức một cách chủ động để nâng cao trình độ học tập.
(学生は自ら積極的に知識を受け入れて学力を向上させる必要があります。)
・Người lớn đôi khi khó tiếp thu những ý kiến mới từ thế hệ trẻ.
(大人は時に若い世代の新しい意見を受け入れるのが難しいことがあります。)
・Công ty khuyến khích nhân viên tiếp thu công nghệ mới để nâng cao hiệu suất làm việc.
(会社は従業員に新しい技術を受け入れることを奨励して、業務効率を高めるようにしています。)