単語:doanh nghiệp
意味:企業、ビジネス、会社
類義語:công ty, tổ chức
対義語:cá nhân (個人)
解説:ベトナム語の「doanh nghiệp」は、商業活動を行うために設立された組織や法人を指します。企業は商品の生産やサービスの提供を行い、利益を上げることを目的としています。この言葉は、企業の構成や機能を示すために使われ、多くの場合、会社(công ty)や組織(tổ chức)と同義で使われますが、特に商業的な側面が強調されます。また、「doanh nghiệp」は、個人が営むビジネスとは対極にあり、大規模な会社や法人のイメージがあります。
例文:
・Doanh nghiệp này chuyên sản xuất đồ nội thất chất lượng cao.
(この企業は高品質の家具を専門に製造しています。)
・Nữ doanh nhân này đã thành công trong ngành công nghệ thông tin.
(この女性企業家は情報技術分野で成功を収めました。)
・Doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn.
(小規模企業は資金調達に苦労しています。)
・Cần phải có nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp để thúc đẩy kinh tế.
(経済を促進するためには、多くのスタートアップ企業が必要です。)
このように、「doanh nghiệp」は経済やビジネスに関する会話や文章によく登場し、ビジネス環境の変化や企業の役割について議論する際にも重要な用語です。