HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tượng trưng
B2
【象徴】
日本語訳: 象徴する
English: symbol
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
象
B2
tượng
ショウ
상
phenomenon
徴
C1
trưng
징
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Thiên hoàng là tượng trưng Nhật Bản.
天皇は日本の象徴です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved