単語:đối tượng
意味:対象、対象物、対象者
類義語:đối tượng nghiên cứu(研究対象)、đối tượng phục vụ(サービス対象)
対義語:tự chủ(自立)、cá nhân(個人)
解説:
「đối tượng」は、特定の目的や関心、研究または活動の中で注目される対象物や人を指します。この言葉は、特に教育、社会科学、マーケティングなどの文脈でよく使われます。例えば、教育の分野では「学生」を指す場合や、マーケティングでは「消費者」を指すことがあります。類義語としては「đối tượng nghiên cứu」(研究対象)や「đối tượng phục vụ」(サービス対象)などがあり、文脈によって異なるニュアンスを持つことがあります。
具体的には、社会学の研究において、対象とする集団や行動を指し示す場合にもこの言葉が使われます。また、対義語としては「tự chủ」(自立)や「cá nhân」(個人)などが挙げられ、特定のグループや体制の一部としての「đối tượng」とは異なり、自己決定や独立した存在を強調します。
例文:
・Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ xác định đối tượng là sinh viên năm cuối của trường đại học.
(この研究では、対象を大学の最終学年の学生と定義します。)
・Các nhà quảng cáo cần hiểu rõ về đối tượng mà họ muốn tiếp cận để có chiến lược hiệu quả.
(広告主は、アプローチしたい対象をよく理解する必要があります。)
・Đối tượng phục vụ của tổ chức từ thiện này là những người vô gia cư trong khu vực.
(この慈善団体のサービス対象は、この地域のホームレスの人々です。)
・Học sinh là đối tượng chính trong chương trình giảng dạy này.
(学生はこのカリキュラムの主要な対象です。)
・Việc nghiên cứu hành vi của đối tượng cho phép chúng ta thu được những hiểu biết sâu sắc hơn.
(対象の行動を研究することで、私たちはより深い洞察を得ることができます。)