単語:biểu tượng
意味:シンボル、象徴
類義語:biểu trưng, ký hiệu
対義語:thực thể, hiện thực
解説:ベトナム語の「biểu tượng」は、ある特定の意味や概念を表すシンボルや象徴を指します。文化や歴史において重要な役割を果たすことが多く、視覚的な形も含まれることがあります。たとえば、国旗や国の象徴、企業のロゴなどがあります。また、「biểu trưng」も同様の意味で用いられますが、主に特定の背景や文脈において使われることがあります。「ký hiệu」は符号や記号を示すため、特に科学や技術的な場面に適しています。「biểu tượng」は抽象的な概念を具現化するため、様々な文脈で使われることが多いです。
例文:
・Các biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa sâu sắc cho dân tộc.
(文化的シンボルは、民族にとって深い意味を持っています。)
・Logo công ty thường được thiết kế để trở thành biểu tượng nhận diện.
(企業のロゴは、認識のシンボルとなるように設計されます。)
・Đám mây có thể được coi là một biểu tượng của sự tự do.
(雲は自由のシンボルと見なされることがあります。)
・Trong truyền thuyết, rồng là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
(伝説において、ドラゴンは力と権力のシンボルです。)
・Mỗi nước có biểu tượng quốc gia riêng để thể hiện bản sắc văn hóa.
(各国は、自国の文化的アイデンティティを表すシンボルを持っています。)